Quản trị marketing là phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra việc thi hành các biện pháp nhằm thiết lập, củng cố và duy trì những hoạt động có lợi cho nhãn hiệu và mặt hàng.
Quản trị marketing là phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra việc thi hành các biện pháp nhằm thiết lập, củng cố và duy trì những hoạt động có lợi cho nhãn hiệu và mặt hàng.
Annuity /ə’nju:iti/: Trái phiếu đồng niên
Appreciation /ə,pri:ʃi’eiʃn/: Sự gia tăng giá trị
Ask price /ɑ:sk prais/: Khảo giá
Bankruptcy /‘bæɳkrəptsi/: Phá sản
Beneficiary /,beni’fiʃəri/: Người thụ hưởng
Bull market /bul ‘mɑ:kit/: Thị trường tăng tích cực
Cash flow /kæʃ flow/: Dòng tiền
Commodities /kə’mɔditi/: Hàng hóa
Compound interest /‘kɔmpaund ‘intrist/: Lãi kép
Cryptocurrency /ˈkrɪptəʊkʌrənsi/: Tiền tệ
Customer /ˈkʌs.tə.mɚ/: Khách hàng
Deposit /dɪˈpɒzɪt/: Tiền gửi, đặt cọc
Deflation /di’fleiʃn/: Giảm phát
Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: Tiền đặt cọc
Establish /ɪˈstæblɪʃ/: Thành lập
Equilibrium /,i:kwi’libriəm/: Điểm hòa vốn
Financial markets /fai’nænʃəl ‘mɑ:kit/: Thị trường tài chính
Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/: Ngoại tệ
Inferior goods /in’fiəriə/: Hàng hóa thứ cấp
Inflation /in’fleiʃn/: Lạm phát
Interest rates /‘intrist reɪts/: Lãi suất
Launch /lɑːntʃ/: Tung/Đưa ra sản phẩm
Law of demand /lɔ: ɔv di’mɑ:nd/: Luật cung
Law of supply /lɔ: ɔv sə’plai/: Luật cầu
Liquidity /li’kwiditi/: Thoái vốn
Leadership /ˈliː.dɚ.ʃɪp/: Lãnh đạo
Management /ˈmæn.ədʒ.mənt/: Quản lý
Monopoly /mə’nɔpəli/: Độc quyền
Marketing /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị
Opportunity cost /,ɔpə’tju:niti kɔst/: Chi phí cơ hội
Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Đề xuất
Price discrimination /prais dis,krimi’neiʃn/: Phân biệt giá
Recession = Downturn /ri’seʃn = ˈdaʊntɜːn/: Suy thoái kinh tế
Statement /ˈsteɪtmənt/: Sao kê tài khoản
Substitute goods /‘sʌbstitju:t gudz/: Hàng hóa thay thế
Transfer /trænsˈfɜː(r)/: Chuyển khoản
Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/: Doanh số, doanh thu
The invisible hand /ði: in’vizəbl hænd/: Học thuyết bàn tay vô hình
Total cost /‘toutl kɔst/: Tổng chi phí
Trade barriers /treid bæriə/: Rào cản thương mại
Velocity of money /vi’lɔsiti əv ‘mʌni/: Vận tốc tiền tệ
Quản trị kinh doanh có những từ vựng quan trọng nào? Chúng ta cùng tìm hiểu tất cả các từ vựng tiếng Anh môn học, đồng thời thuật ngữ của ngành Quản trị kinh doanh ở mục bên dưới nhé.
Chương trình cử nhân Quản trị kinh doanh hiện nay thường kéo dài khoảng 3 – 4 năm và cung cấp kiến thức cơ bản về các khía cạnh quản trị kinh doanh. Bằng này khá phổ biến và được coi là tiền đề cho việc theo học các bậc cao hơn trong lĩnh vực này.
Business Administration là tên gọi tiếng Anh của ngành Quản trị kinh doanh. Đây là một ngành tổng hợp, bao gồm nhiều bộ môn căn bản về quản trị và kinh doanh, đào tạo các kỹ năng liên quan đến tổ chức, quản lý, theo dõi và giám sát hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Trong chương trình học của ngành này, sinh viên được giảng dạy về cách vận hành và hoạt động của các phòng ban trong một công ty như hành chính nhân sự, tài chính, kế toán, truyền thông – tiếp thị, sản xuất và nghiên cứu, xây dựng hệ thống, tối ưu hiệu suất và quản trị hoạt động kinh doanh bằng tư duy để đưa ra quyết định chính xác nhất.
Ngoài ra, sinh viên cũng được trang bị kỹ năng mềm như tư duy hệ thống, đàm phán, ra quyết định, lãnh đạo và quản trị doanh nghiệp. Các lĩnh vực cụ thể trong Quản trị kinh doanh bao gồm kế toán, tài chính, tiếp thị, quản lý dự án, và nhiều lĩnh vực khác.
Khoa Quản trị kinh doanh (tiếng Anh: Department of Business Administration hay Department of Management) là một phần trong hệ thống giáo dục đại học và cao đẳng, chuyên vào việc cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để hiểu và quản lý các hoạt động quản trị kinh doanh tại tổ chức hoặc doanh nghiệp cụ thể.
Quản trị kinh doanh (tiếng Anh là Business Administration hoặc Business Management) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc, phương pháp và quy trình quản lý trong thời gian hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
Tiếp theo Cử nhân Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì? Và có những bằng cấp nào dành cho ngành Quản trị kinh doanh?
Chương trình DBA thường yêu cầu sinh viên thực hiện nghiên cứu độc lập và đóng góp cho sự phát triển của lĩnh vực này thông qua việc đưa ra giải pháp và phương pháp quản trị mới. DBA thường là lựa chọn cho những người muốn trở thành chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh hoặc làm việc trong giảng dạy và nghiên cứu.
Trước khi đi tìm hiểu những vấn đề liên quan đến Quản trị kinh doanh tiếng anh là gì? Chúng ta hãy phân tích thực trạng kỹ năng tiếng Anh của sinh viên hiện nay như thế nào trước. Cụ thể:
Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả và bền vững, các trường đào tạo ngành cần phải đặc biệt chú trọng vào việc cải thiện phương pháp giảng dạy Tiếng Anh. Điều này bao gồm việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại, linh hoạt và phù hợp với nhu cầu thực tế của sinh viên. Ngoài ra, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên thực hành và tiếp xúc với ngôn ngữ này trong môi trường học tập và lao động cũng là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua.
Một biện pháp khác là việc phát triển các chương trình hỗ trợ và khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động giao tiếp bằng Tiếng Anh. Các hoạt động như thảo luận nhóm, thực tập tại các doanh nghiệp quốc tế, tham gia các câu lạc bộ hoặc sự kiện tiếng Anh sẽ giúp sinh viên nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin sử dụng ngôn ngữ này. Đặc biệt, việc kết hợp giữa học và thực hành trong môi trường thực tế sẽ giúp sinh viên vượt qua tình trạng “đuối” Tiếng Anh một cách tự tin và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện hơn.
Thực trạng tiếng anh chuyên ngành quản trị
General knowledge: Kiến thức đại cương
Marketing and Market Research: Tiếp thị và nghiên cứu thị trường
Human Resource Management: Quản lý nhân lực
Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng
Operations Management: Quản lý sản xuất và vận hành
Business Law: Luật doanh nghiệp
Strategic Management: Quản trị chiến lược
Stock Market: Thị trường chứng khoán
International Business: Quản trị kinh doanh quốc tế
Organizational Behavior: Hành vi tổ chức
Business Ethics: Đạo đức kinh doanh
Business Statistics: Thống kê kinh doanh
Financial Management: Quản lý tài chính
Để trở thành một công dân toàn cầu, khả năng thành thạo tiếng Anh được đánh giá là một kỹ năng cạnh tranh không thể thiếu. Tiếng Anh là công cụ để bạn giao tiếp, tiếp cận nguồn thông tin vô tận, mở ra cơ hội học tập và làm việc quốc tế.
Khác biệt với các trường đại học khác, Đại học FPT luôn chú trọng việc giảng dạy bằng tiếng Anh trong ngành Quản trị kinh doanh nhằm chuẩn bị sinh viên cho môi trường làm việc quốc tế và cung cấp cho sinh viên cơ hội phát triển kỹ năng tiếng Anh cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.
Xem thêm chương trình đào tạo chính quy Quản trị kinh doanh Đại học FPT Cần Thơ hoặc liên hệ Fanpage Đại học FPT Cần Thơ để nhận tư vấn chi tiết nếu có bất kỳ câu hỏi về ngành.
Trên là bài viết giải đáp chi tiết thắc mắc về ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh. Hy vọng đã cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Nếu muốn tìm hiểu thêm về ngành Quản trị kinh doanh, bạn có thể đăng ký tư vấn tại đây.
Phân biệt warehouse và storage:
- warehouse: nhà kho có xu hướng lớn hơn và người ta có thể nghĩ rằng nó nằm ngoài khuôn viên hoặc nằm rời ra ngoài.
VD: Goods are stored in the warehouse. - Hàng hóa cất trong kho.
- storage: kho lưu trữ là nơi mọi thứ được lưu trữ trong một khoảng thời gian dài hơn.
VD: Because the chair is too old, we put it in a storage. - Vì chiếc ghế quá cũ nên chúng tôi bỏ nó vào nhà kho.
Ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì? Quản trị kinh doanh có thực sự cần tiếng Anh hay không? Đây đều là những chủ đề được không ít bạn quan tâm khi xét tuyển Đại học. Để có thể trả lời cho những câu hỏi trên, bạn đừng bỏ qua bài viết này của VinUni nhé!
Ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì?
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại văn bằng học thuật ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh – một trong những yếu tố quan trọng giúp sinh viên theo học ngành này có được cơ hội việc làm tốt sau khi tốt nghiệp.