Hãy cho chúng tôi biết về bạn để được tư vấn về định hướng nghề nghiệp, khóa học, điểm đến du học và trường học phù hợp với bạn!
Hãy cho chúng tôi biết về bạn để được tư vấn về định hướng nghề nghiệp, khóa học, điểm đến du học và trường học phù hợp với bạn!
Chuyên gia tư vấn tiếng Anh là nhà chuyên môn có kiến thức sâu rộng và kỹ năng chuyên nghiệp trong việc hỗ trợ, chỉ dẫn và định hình sự phát triển của người học trong việc sử dụng và hiểu biết về tiếng Anh. Họ không chỉ có kiến thức vững vàng về ngữ pháp, từ vựng, mà còn sở hữu khả năng áp dụng kiến thức này vào thực tế và tạo ra các phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Một chuyên gia tư vấn tiếng Anh thường có nền tảng kiến thức chặt chẽ về cách học tập ngôn ngữ, từ việc phân tích cách học của học viên đến việc thiết kế các phương pháp giảng dạy phù hợp. Họ có khả năng phân tích nhu cầu học tập và mục tiêu cá nhân của từng học viên để tạo ra các kế hoạch học tập cá nhân hóa, giúp học viên phát triển kỹ năng một cách có hệ thống và liên tục.
Chuyên gia tư vấn tiếng Anh cũng có thể là người thực hiện nghiên cứu về phương pháp giảng dạy tiếng Anh, đưa ra các đề xuất cải tiến và áp dụng những phát hiện mới nhất vào quá trình giảng dạy thực tế. Họ có thể tham gia vào việc phát triển tài liệu giảng dạy, sách giáo trình và công cụ học tập để cung cấp những tài nguyên hữu ích và hiện đại cho cả học viên và giáo viên.
Ngoài kiến thức chuyên môn, chuyên gia tư vấn tiếng Anh thường có khả năng giao tiếp tốt và kỹ năng quản lý lớp học hiệu quả. Họ biết cách tạo ra môi trường học tập thoải mái, khích lệ sự tham gia tích cực và tạo điều kiện cho học viên thực hành và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự tin.
Cuối cùng, vai trò của chuyên gia tư vấn tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy mà còn là việc truyền cảm hứng, khuyến khích sự ham muốn học tập và khám phá của học viên đối với ngôn ngữ. Họ thường trở thành nguồn động viên lớn cho học viên vượt qua khó khăn và phát triển một cách toàn diện trong việc sử dụng tiếng Anh.
“Tư vấn” trong tiếng Anh được dịch là “consultation” hoặc “advice.” Đây là quá trình cung cấp thông tin, hướng dẫn, và chỉ dẫn cho người khác về một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh khác nhau, “tư vấn” có thể bao gồm việc đưa ra lời khuyên, phân tích tình huống, hoặc giúp người khác đưa ra quyết định thông minh dựa trên thông tin được cung cấp. Điều này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ tư vấn về sức khỏe, tài chính, giáo dục đến các lĩnh vực chuyên ngành như tư vấn kỹ thuật, tư vấn ngôn ngữ, và nhiều lĩnh vực khác.
– I sought professional advice before making a major investment.
Tôi đã tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp trước khi thực hiện một khoản đầu tư lớn.
– The doctor recommended a consultation with a specialist for further evaluation.
Bác sĩ đề nghị tư vấn với bác sĩ chuyên khoa để đánh giá thêm.
– Her legal consultation helped her understand the complexities of the case.
Sự tư vấn pháp lý của cô đã giúp cô hiểu được sự phức tạp của vụ án.
– Seeking advice from experienced mentors is crucial for career growth.
Tìm kiếm lời khuyên từ những người cố vấn có kinh nghiệm là rất quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp.
– We scheduled a consultation with the architect to discuss the renovation plans.
Chúng tôi đã lên lịch tư vấn với kiến trúc sư để thảo luận về kế hoạch cải tạo.
– His financial advisor provided invaluable advice on managing debts.
Cố vấn tài chính của ông đã đưa ra những lời khuyên vô giá về việc quản lý nợ.
– The team held a consultation to brainstorm solutions to the ongoing issue.
Nhóm đã tổ chức một cuộc tham vấn để tìm giải pháp cho vấn đề đang diễn ra.
– Seeking medical advice early can prevent many health complications.
Tìm kiếm lời khuyên y tế sớm có thể ngăn ngừa nhiều biến chứng về sức khỏe.
– The legal team’s consultation was pivotal in formulating the contract terms.
Sự tham vấn của nhóm pháp lý đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng các điều khoản hợp đồng.
– She offered sound advice to her friend dealing with a challenging situation.
Cô ấy đưa ra lời khuyên đúng đắn cho bạn mình khi đối mặt với một tình huống khó khăn
“Chuyên gia tư vấn” trong tiếng Anh được dịch là “consultant” hoặc “adviser/expert consultant/adviser.” Đây là người có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể và cung cấp dịch vụ tư vấn cho cá nhân, tổ chức hoặc công ty trong lĩnh vực đó. Chuyên gia tư vấn thường được tuyển chọn vì kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm và khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả trong lĩnh vực của mình. Các chuyên gia tư vấn có thể làm việc độc lập hoặc làm việc trong các công ty tư vấn chuyên nghiệp, cung cấp lời khuyên, hướng dẫn, và giải pháp cho các vấn đề mà khách hàng gặp phải.
– The company hired a marketing consultant to enhance their online presence.
Công ty đã thuê một nhà tư vấn tiếp thị để tăng cường sự hiện diện trực tuyến của họ.
– Our financial adviser suggested a diverse portfolio for long-term growth.
Cố vấn tài chính của chúng tôi đã đề xuất một danh mục đầu tư đa dạng để tăng trưởng dài hạn.
– The expert consultant provided insights into streamlining the production process.
Chuyên gia tư vấn đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về việc hợp lý hóa quy trình sản xuất.
– She sought advice from a career adviser regarding job interview strategies.
Cô tìm kiếm lời khuyên từ một cố vấn nghề nghiệp về các chiến lược phỏng vấn việc làm.
– The consultant’s report outlined efficient strategies to increase productivity.
Báo cáo của nhà tư vấn đã vạch ra những chiến lược hiệu quả để tăng năng suất.
– The technology adviser recommended upgrading the company’s IT infrastructure.
Cố vấn công nghệ đề xuất nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT của công ty.
– An expert consultant in sustainability was brought in to assess environmental impact.
Một chuyên gia tư vấn về tính bền vững đã được mời đến để đánh giá tác động môi trường.
– The legal adviser offered guidance on navigating complex contractual terms.
Cố vấn pháp lý đã đưa ra hướng dẫn về cách điều hướng các điều khoản hợp đồng phức tạp.
– The consultant’s expertise in business development was instrumental in our success.
Chuyên môn của nhà tư vấn về phát triển kinh doanh là công cụ mang lại thành công cho chúng tôi.
– Our HR adviser suggested employee training programs to improve skills.
Cố vấn nhân sự của chúng tôi đề xuất các chương trình đào tạo nhân viên để nâng cao kỹ năng.
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Kính gửi Quý Thành viên của Website 123job.vn,
Ban Quản Trị Website 123job.vn xin thông báo đến Quý Thành viên về việc áp dụng “Các điều kiện giao dịch chung về bảo vệ dữ liệu cá nhân” (Sau đây gọi tắt là “Các Điều Kiện Giao Dịch Chung”) được cập nhật theo Nghị định số 13/2023/NĐ-CP được Chính phủ ban hành ngày 17/4/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân, hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2023.
“Các Điều Kiện Giao Dịch Chung” là một phần không thể tách rời của các thỏa thuận giữa Ban Quản Trị Website 123job.vn và các Thành viên. “Các Điều Kiện Giao Dịch Chung” có thể được sửa đổi trong từng thời kỳ. Mọi thông tin thay đổi (nếu có) sẽ được thông báo, cập nhật trên website https:///www.123job.vn.
Để xem chi tiết “Các Điều Kiện Giao Dịch Chung”, Quý Thành viên vui lòng nhấn: Tại đây
Trường hợp cần làm rõ về “Các Điều Kiện Giao Dịch Chung”, Quý Thành viên vui lòng liên hệ với Ban Quản Trị Website 123job.vn hoặc gửi email đến [email protected] để được hỗ trợ.
Tiếp tục chế ngự anh văn thương mại, chúng tôi xin gửi đến đọc giả loạt thuật ngữ tieng anh chuyen nganh thuong mai trong tư vấn bán hàng phần II với thật nhiều thuật ngữ thông dụng và bổ ích bạn nhé!
– Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
– Exclusive sale (n): Bán độc quyền
– Deed of sale (n): Chứng từ bán
– Forced sale (n): Bán cưỡng bức, phát mại cưỡng bức trung tâm tiếng Anh
– On sale everywhere (n): đang bán khắp mọi nơi
– Judicial sale (n): Phát mại tài phán (sự bán theo lệnh của tòa án)
– Ready sale (n): Bán nhanh, sự bán đắt hàng
– Outright sale (n): Bán bao, sự bán mão
– Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
– Putting up for sale (n): Đưa ra bán
– Remnant sales (n): Hàng bán hạ giá, hàng bán xon
– Sale by aution (n): Bán đấu giá
– Amicable sale (n): Thuận mua vừa bán
– Cash sale (n): Bán lấy tiền mặt
– Sale book (n): Sổ bán, sổ xuất
– Bear sale (n): Bán khống (bán trước khi có hàng để giao
– Cash-on-delivery (n): Bán lấy tiền khi giao hàng
– Retail sales (n): Hàng bán lẻ
– Sale figure (n): (Mỹ) Doanh số
– Sales deparment (n): Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)
– Sale invoice (n): Hóa đơn bán
– Sale by sample (n) = Sale on sample: Bán theo mẫu
– Sale on credit (n) = Credit sale: Bán chịu
– Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)
– Sale with option of repurchase (n): Sự bán với quyền được mua lại
– Sale in lots (n): Bán từng phần
– Sale on approval (n) = Approval sale: Bán cho phép trả lại
– Sale on insalment (n): Bán trả góp có đặt cọc
– Spot sale (n): Bán giao hàng ngay
– Sale value (n): Số thương vụ nghe tiếng Anh online
– Net sales (n): Doanh thu ròng
– Sale-ring (n): Khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
– Short sale (n) = Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)
– Saleable (adj): Dễ bán, có thể bán được
– Terms sale (n): Bán theo điều kiện
– Salaried sales man (n): Người chào hàng ăn lương
– Winding-up sale (n): Sự bán hết để thanh lý, bán cuốn gói
– Sale by description (n): Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả
– Sale-room (n): Phòng bán đấu giá
– Sale by type (n): Sự bán theo loại
– Salesman (n): Người bán hàng nam, mậu dịch viên nam, người chào hàng nam
– Sale for prompt delivery (n): Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh
– Independent salesman (n): Người chào hàng tự do
– Cash-down sale (n): Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay
– Sale of good afloat (n): Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường
– Sale by standard (n): Sự bán theo tiêu chuẩn
– Sale for future delivery (n): Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)
– Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến phần mềm luyện thi TOEIC
– Credit sale (n): Sự bán chịu, phương thức bán chịu
– Bulk sale (n) = Wholesale: Sự bán lượng lớn (hàng xô), bán sỉ
– Forward sale (n): Sự bán giao sau
– Direct sale (n): Việc bán trực tiếp
– Clearance sale (n): Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho
– Export sale (n): Sự bán xuất khẩu
– Sales woman (n): Chị bán hàng
– Sales person (n): Người bán hàng, người chào hàng
– Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng
– Sales talk (n): (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng
Tư vấn bán hàng vô cùng cần thiết với sự tồn tại và phát triển, nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thương mại trên đây, bạn đã nắm giữ được một phần chìa khóa thành công. Phần còn lại của chiếc chìa khóa chính là kỹ năng mềm về giao tiếp ứng xử. Vì vậy, bạn hãy trau dồi kiến thức và kỹ năng để đạt được thành công trong nghề nghiệp nhé!