Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng Điểm Chuẩn Học Bạ 2024 Online

Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng Điểm Chuẩn Học Bạ 2024 Online

Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2024 - UFLS điểm chuẩn 2024

Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2024 - UFLS điểm chuẩn 2024

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG XÉT THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT 2024

Tên chương trình đào tạo: Sư phạm tiếng Anh Mã ngành học: 7140231 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 28,67 Điều kiện phụ: Tiếng Anh >= 9.6 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi

Tên chương trình đào tạo: Sư phạm tiếng Pháp Mã ngành học: 7140233 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 26,6 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi

Tên chương trình đào tạo: Sư phạm tiếng Trung Quốc Mã ngành học: 7140234 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 27,34 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi

Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Anh Mã ngành học: 7220201 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 26,79 Điều kiện phụ: Tiếng Anh >= 8,67 Điều kiện học lực lớp 12:

Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Nga Mã ngành học: 7220202 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,14 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12:

Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Pháp Mã ngành học: 7220203 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 25,52 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12:

Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành học: 7220204 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 27,21 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12:

Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Nhật Mã ngành học: 7220209 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 26,44 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12:

Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành học: 7220210 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 27,21 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12:

Tên chương trình đào tạo: Quốc tế học Mã ngành học: 7310601 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 25,7 Điều kiện phụ: Tiếng Anh >= 9,13 Điều kiện học lực lớp 12:

Tên chương trình đào tạo: Đông phương học Mã ngành học: 7310608 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 25,63 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12:

Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) Mã ngành học: 7220201KT Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 22,16 Điều kiện phụ: Tiếng Anh >=6,87 Điều kiện học lực lớp 12:

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng năm 2023

Dưới đây là Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đà nẵng năm 2023

Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Tốt Nghiệp THPT 2024

THAM KHẢO ĐIỂM CHUẨN CÁC NĂM TRƯỚC

Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT 2024

Sư phạm tiếng AnhMã ngành: 7140231Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 28.5Tiêu chí phụ: Tiếng Anh >= 9.60, Học lực lớp 12 loại giỏi

Sư phạm tiếng PhápMã ngành: 7140233Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 25.99Tiêu chí phụ:  Học lực lớp 12 loại giỏi

Sư phạm tiếng Trung QuốcMã ngành: 7140234Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.88Tiêu chí phụ:  Học lực lớp 12 loại giỏi

Ngôn ngữ AnhMã ngành: 7220201Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.45Tiêu chí phụ: Tiếng Anh >= 9.20

Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)Mã ngành: 7220201CLCTổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 26.77Tiêu chí phụ: Tiếng Anh >= 8.13

Ngôn ngữ NgaMã ngành: 7220202Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 25.1

Ngôn ngữ PhápMã ngành: 7220203Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 26.15

Ngôn ngữ Trung QuốcMã ngành: 7220204Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.58

Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)Mã ngành: 7220204CLCTổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.42

Ngôn ngữ NhậtMã ngành: 7220209Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.47

Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)Mã ngành: 7220209CLCTổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.32

Ngôn ngữ Hàn QuốcMã ngành: 7220210Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.91

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)Mã ngành: 7220210CLCTổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.37

Ngôn ngữ Thái LanMã ngành: 7220214Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 26.3Tiêu chí phụ: Tiếng Anh >= 8.77

Quốc tế họcMã ngành: 7310601Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 26.68Tiêu chí phụ: Tiếng Anh >= 9.20

Quốc tế học (Chất lượng cao)Mã ngành: 7310601CLCTổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 25.95Tiêu chí phụ: Tiếng Anh >= 8.77

Đông phương họcMã ngành: 7310608Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 26.34

Đông phương học (Chất lượng cao)Mã ngành: 7310608CLCTổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 25.01

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG 2019

-Thí sinh có thể nộp trực tiếp hoặc qua đường bưu điện theo địa chỉ:  131 - Lương Nhữ Hộc, Quận Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng - Việt Nam.

Trên đây là điểm chuẩn Đại học Ngoại Ngữ - Đại Học Đà Nẵng các thí sinh trúng tuyển hãy nhanh chóng hoàn tất hồ sơ nhập học nộp về trường.

🚩Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Đà Nẵng Mới Nhất.

Điểm Chuẩn Xét Điểm Thi Đánh Giá Năng Lực 2021:

-Điểm đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức.

-Thí sinh trúng tuyển phải đủ các điều kiện sau: Tốt nghiệp THPT; Đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo đề án tuyển sinh; Có Điểm xét tuyển lớn hơn Điểm trúng tuyển vào ngành, chuyên ngành công bố.

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG XÉT THEO ĐIỂM THI THPT 2024

Mã ngành học: 7140231 Tên chương trình đào tạo: Sư phạm tiếng Anh Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 27.17 Điều kiện phụ: N1 > 9.6;TTNV < 4 Ghi chú: x

Mã ngành học: 7140233 Tên chương trình đào tạo: Sư phạm tiếng Pháp Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 21.79 Điều kiện phụ: TTNV < 1 Ghi chú: Tổ hợp D01.D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm

Mã ngành học: 7140234 Tên chương trình đào tạo: Sư phạm tiếng Trung Quốc Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 24.48 Điều kiện phụ: TTNV < 9 Ghi chú: Tổ hợp D01.D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm

Mã ngành học: 7220201 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Anh Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 23.22 Điều kiện phụ: N1 > 7.2;TTNV < 2 Ghi chú: x

Mã ngành học: 7220201KT Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 45122 Điều kiện phụ: N1 > 3;TTNV < 6 Ghi chú: x

Mã ngành học: 7220202 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Nga Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 45031 Điều kiện phụ: TTNV < 5 Ghi chú: Tổ hợp D01.D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm

Mã ngành học: 7220203 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Pháp Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 20.58 Điều kiện phụ: TTNV < 4 Ghi chú: Tổ hợp D01.D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm

Mã ngành học: 7220204 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 24.78 Điều kiện phụ: TTNV < 1 Ghi chú: Tổ hợp D01.D78, điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm

Mã ngành học: 7220209 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Nhật Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 23.13 Điều kiện phụ: TTNV < 1 Ghi chú: Tổ hợp D01 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm

Mã ngành học: 7220210 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Hàn Quốc Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 25.14 Điều kiện phụ: TTNV < 1 Ghi chú: x

Mã ngành học: 7220214 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Thái Lan Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 22.43 Điều kiện phụ: N1 > 7.2;TTNV < 2 Ghi chú: x

Mã ngành học: 7310601 Tên chương trình đào tạo: Quốc tế học Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 21.78 Điều kiện phụ: N1 > 6.2;TTNV < 2 Ghi chú: x

Mã ngành học: 7310608 Tên chương trình đào tạo: Đông phương học Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 21.81 Điều kiện phụ: TTNV < 4 Ghi chú: x

Điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng năm 2020

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Cơ sở 1: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà NẵngCơ sở 2: 41 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵn

| Tổ hợp môn: D01 | Điểm chuẩn: 27.17 | Ghi chú: N1 ≥ 9.6; TTNV ≤ 4

Sư phạm tiếng Pháp (7140233) | Tổ hợp môn: D03 | Điểm chuẩn: 21.79 | Ghi chú: TTNV ≤ 1

Sư phạm tiếng Pháp (7140233) | Tổ hợp môn: D01; D78; D96 | Điểm chuẩn: 22

Sư phạm tiếng Trung Quốc (7140234) | Tổ hợp môn: D04 | Điểm chuẩn: 24.48 | Ghi chú: TTNV ≤ 9

Sư phạm tiếng Trung Quốc (7140234) | Tổ hợp môn: D01; D78; D96 | Điểm chuẩn: 24.98

Ngôn ngữ Anh (7220201) | Tổ hợp môn: D01; A01; D96; D78 | Điểm chuẩn: 23.22 | Ghi chú: N1 ≥ 7.2; TTNV ≤ 2

Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) (7220201KT) | Tổ hợp môn: D01; A01; D96; D78 | Điểm chuẩn: 15.07 | Ghi chú: N1 ≥ 3; TTNV ≤ 6

Ngôn ngữ Nga (7220202) | Tổ hợp môn: D02 | Điểm chuẩn: 15.04 | Ghi chú: TTNV ≤ 5

Ngôn ngữ Nga (7220202) | Tổ hợp môn: D01; D96; D78 | Điểm chuẩn: 15.54

Ngôn ngữ Pháp (7220203) | Tổ hợp môn: D03 | Điểm chuẩn: 20.58 | Ghi chú: TTNV ≤ 4

Ngôn ngữ Pháp (7220203) | Tổ hợp môn: D01; D78; D96 | Điểm chuẩn: 21.08

Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) | Tổ hợp môn: D04; D83 | Điểm chuẩn: 24.78 | Ghi chú: TTNV ≤ 1

Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) | Tổ hợp môn: D01; D78 | Điểm chuẩn: 25.28

Ngôn ngữ Nhật (7220209) | Tổ hợp môn: D06 | Điểm chuẩn: 23.13 | Ghi chú: TTNV ≤ 1

Ngôn ngữ Nhật (7220209) | Tổ hợp môn: D06 | Điểm chuẩn: 23.63

Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) | Tổ hợp môn: D01; DD2; D96; D78 | Điểm chuẩn: 25.14 | Ghi chú: TTNV ≤ 1

Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) | Tổ hợp môn: D01; D15; D96; D78 | Điểm chuẩn: 22.43 | Ghi chú: N1 ≥ 7.2; TTNV ≤ 2

Quốc tế học (7310601) | Tổ hợp môn: D01; D09; D96; D78 | Điểm chuẩn: 21.78 | Ghi chú: N1 ≥ 6.2; TTNV ≤ 2

Đông phương học (7310608) | Tổ hợp môn: D01; D06; D96; D78 | Điểm chuẩn: 21.81 | Ghi chú: TTNV ≤ 4